Characters remaining: 500/500
Translation

prégnant

Academic
Friendly

Từ "prégnant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa gốc là "hàm súc" hoặc "sâu sắc". Trong triết học ngôn ngữ, thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc sức ảnh hưởng mạnh mẽ để lại ấn tượng lâu dài.

Định nghĩa nghĩa của từ "prégnant":
  1. Hàm súc: Khi một khái niệm hay ý tưởng được diễn đạt một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa.
  2. Sâu sắc: Khi một cảm xúc hay hiện tượng sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Le personnage principal de ce roman est très prégnant." (Nhân vật chính trong tiểu thuyết này rất sâu sắc.)
    • đây, "prégnant" diễn tả nhân vật với những đặc điểm cảm xúc mạnh mẽ, để lại ấn tượng cho độc giả.
  2. Trong triết học:

    • "Cette théorie a des implications prégnantes pour notre compréhension de la société." (Lý thuyết này những tác động sâu sắc đến sự hiểu biết của chúng ta về xã hội.)
    • Từ "prégnant" ở đây nhấn mạnh rằngthuyết này không chỉmột ý tưởng thông thường mà còn ảnh hưởng lớn đến cách nghĩ của con người.
Biến thể từ gần giống:
  • Prégnante: Dạng nữ của từ "prégnant". Ví dụ: "Une idée prégnante" (Một ý tưởng hàm súc).
  • Prégnance: Danh từ chỉ trạng thái hàm súc hay sức ảnh hưởng. Ví dụ: "La prégnance de cette image est incroyable." (Sự hàm súc của hình ảnh này thật đáng kinh ngạc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Saisissant: Sâu sắc, gây ấn tượng mạnh.
  • Imposant: Ấn tượng, sức nặng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học hay phân tích văn học, bạn có thể sử dụng "prégnant" để chỉ những ý tưởng hoặc hình ảnh ảnh hưởng mạnh đến cách nhìn nhận của con người, hoặc để nói về các tác phẩm nghệ thuật sức biểu đạt cao.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "prégnant" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ cụ thể, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như: - "Un message prégnant" (Một thông điệp sâu sắc). - "Une impression prégnante" (Một ấn tượng mạnh mẽ).

tính từ
  1. (triết học) hàm súc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prégnant"