Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préhension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cầm nắm
    • L'éléphant exerce la préhension avec sa trompe
      voi cầm nắm bằng vòi
    • droit de préhension
      (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) quyền trưng dụng
Related search result for "préhension"
Comments and discussion on the word "préhension"