Characters remaining: 500/500
Translation

prémonitoire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "prémonitoire" là một tính từ có nghĩa là "báo hiệu" hoặc "dự báo". Từ này thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu, triệu chứng hoặc tình huống có thể dự đoán điều đó sẽ xảy ra trong tương lai, thườngnhững điều không tốt hoặc tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Prémonitoire (tính từ): Chỉ những điều đó báo hiệu hoặc dự báo một sự việc sẽ xảy ra, đặc biệtnhững điều không lạc quan.
Ví dụ sử dụng:
  1. Symptôme prémonitoire: Triệu chứng báo hiệu.

    • Exemple: "Elle a ressenti des douleurs abdominales, qui étaient un symptôme prémonitoire d'une appendicite." ( ấy đã cảm thấy đau bụng, đótriệu chứng báo hiệu của một cơn viêm ruột thừa.)
  2. Rêve prémonitoire: Giấc mơ báo hiệu.

    • Exemple: "Il a fait un rêve prémonitoire qui a prédit l'accident." (Anh ấy đã có một giấc mơ báo hiệu dự đoán về vụ tai nạn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Prémonition (danh từ): Dự cảm, báo hiệu.
    • Exemple: "Sa prémonition lui a dit que quelque chose de mauvais allait se produire." (Dự cảm của ấy đã nói với rằng có điều đó xấu sắp xảy ra.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anticipation: Sự dự đoán, nhưng thường không mang nghĩa tiêu cực như "prémonitoire".
  • Avertissement: Cảnh báo, thông báo trước về một điều đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un pressentiment: Có một cảm giác dự báo.
    • Exemple: "J'ai un pressentiment que ce projet ne réussira pas." (Tôi có một cảm giác rằng dự án này sẽ không thành công.)
Chú ý phân biệt:
  • Prémonitoire thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi anticipation có thể chỉ sự chuẩn bị cho những điều có thể xảy ra không nhất thiết phải xấu.
  • Prémonitiondanh từ, trong khi prémonitoiretính từ.
tính từ
  1. xem prémonition
  2. báo hiệu
    • Symptôme prémonitoire
      triệu chứng báo hiệu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prémonitoire"