Từ tiếng Pháp "prémonitoire" là một tính từ có nghĩa là "báo hiệu" hoặc "dự báo". Từ này thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu, triệu chứng hoặc tình huống mà có thể dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những điều không tốt hoặc tiêu cực.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Symptôme prémonitoire: Triệu chứng báo hiệu.
Rêve prémonitoire: Giấc mơ báo hiệu.
Các cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Anticipation: Sự dự đoán, nhưng thường không mang nghĩa tiêu cực như "prémonitoire".
Avertissement: Cảnh báo, thông báo trước về một điều gì đó.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý phân biệt:
Prémonitoire thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi anticipation có thể chỉ sự chuẩn bị cho những điều có thể xảy ra mà không nhất thiết phải xấu.
Prémonition là danh từ, trong khi prémonitoire là tính từ.