Characters remaining: 500/500
Translation

prémontré

Academic
Friendly

Từ "prémontré" trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ một tu sĩ thuộc dòng tu Prémontré (hay còn gọi là dòng tu Norbertin). Dòng tu này được thành lập bởi Thánh Norbert vào thế kỷ 12 nổi bật với lối sống cộng đồng, cầu nguyện phục vụ.

Định nghĩa:
  • Prémontré (danh từ giống đực): Tu sĩ thuộc dòng Prémontré, một dòng tu Công giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon oncle est un prémontré." (Chú của tôimột tu sĩ dòng Prémontré.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Les prémontrés vivent selon les règles de leur ordre, qui mettent l'accent sur la prière et la vie communautaire." (Những tu sĩ Prémontré sống theo các quy tắc của dòng tu của họ, nhấn mạnh đến cầu nguyện cuộc sống cộng đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về lịch sử hoặc văn hóa, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ các ảnh hưởng của dòng Prémontré trong xã hội, ví dụ:
    • "L'influence des prémontrés sur l'éducation au Moyen Âge était significative." (Ảnh hưởng của các tu sĩ Prémontré đối với giáo dục trong thời Trung cổrất đáng kể.)
Phân biệt các biến thể:
  • Prémontré (danh từ): Chỉ về tu sĩ.
  • Prémontrée (danh từ giống cái): Đôi khi được dùng để chỉ một tu viện hoặc nơi cư trú của các tu sĩ Prémontré.
Từ gần giống:
  • Norbertin: Cũng chỉ về các tu sĩ thuộc dòng Norbertin, thường được dùng đồng nghĩa với Prémontré.
  • Cistercien: Một dòng tu khác, cũng những điểm tương đồng trong cách sống cầu nguyện, nhưngmột dòng riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Moine: Tu sĩ nói chung, không chỉ riêng dòng Prémontré.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến đời sống tu sĩ như "mener une vie monastique" (sống một cuộc sống tu viện).
Tóm lại:

Từ "prémontré" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ về một tu sĩ, mà còn đại diện cho một phần lịch sử văn hóa tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. tu sĩ dòng Prê-mông--

Comments and discussion on the word "prémontré"