Từ "prémontré" trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ một tu sĩ thuộc dòng tu Prémontré (hay còn gọi là dòng tu Norbertin). Dòng tu này được thành lập bởi Thánh Norbert vào thế kỷ 12 và nổi bật với lối sống cộng đồng, cầu nguyện và phục vụ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les prémontrés vivent selon les règles de leur ordre, qui mettent l'accent sur la prière et la vie communautaire." (Những tu sĩ Prémontré sống theo các quy tắc của dòng tu của họ, nhấn mạnh đến cầu nguyện và cuộc sống cộng đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống:
Norbertin: Cũng chỉ về các tu sĩ thuộc dòng Norbertin, thường được dùng đồng nghĩa với Prémontré.
Cistercien: Một dòng tu khác, cũng có những điểm tương đồng trong cách sống và cầu nguyện, nhưng là một dòng riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có idioms hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến đời sống tu sĩ như "mener une vie monastique" (sống một cuộc sống tu viện).
Tóm lại:
Từ "prémontré" không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ về một tu sĩ, mà còn đại diện cho một phần lịch sử và văn hóa tôn giáo.