Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présupposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giả định trước
    • Présupposer un fait
      giả định trước một sự việc
  • cần phải có trước
    • L'étude de la psychologie présuppose celle de la physiologie
      việc học tập tâm lý học cần phải có học sinh lý học trước
Related search result for "présupposer"
Comments and discussion on the word "présupposer"