Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévenant
Jump to user comments
tính từ
  • ân cần, tử tế
    • Mine prévenante
      vẻ ân cần
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dễ thương
    • Air prévenant
      vẻ dễ thương
Related search result for "prévenant"
Comments and discussion on the word "prévenant"