Characters remaining: 500/500
Translation

preacher

/'pri:tʃə/
Academic
Friendly

Từ "preacher" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người thuyết giáo" hoặc "người thuyết pháp". Thường thì, một preacher người truyền đạt các thông điệp tôn giáo, thường trong bối cảnh của một buổi lễ hoặc giáo hội. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người thường xuyên dạy bảo hoặc khuyên nhủ người khác về cách sống, ngay cả khi không liên quan đến tôn giáo.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Người thuyết giáo (tôn giáo): Thường một mục sư, linh mục hoặc người lãnh đạo tôn giáo.

    • dụ: "The preacher delivered a powerful sermon on forgiveness." (Người thuyết giáo đã truyền tải một bài giảng mạnh mẽ về sự tha thứ.)
  2. Người hay dạy đời: Có thể dùng để chỉ những người thường xuyên đưa ra lời khuyên hoặc chỉ trích người khác về cách sống.

    • dụ: "He’s such a preacher, always telling us what we should do." (Anh ấy thật một người hay dạy đời, luôn nói cho chúng tôi biết chúng tôi nên làm gì.)
Biến thể của từ:
  • Preach (động từ): Hành động thuyết giáo hay truyền đạt thông điệp.
    • dụ: "She preaches about love and compassion." ( ấy thuyết giáo về tình yêu lòng từ bi.)
Từ gần giống & Đồng nghĩa:
  • Evangelist: Người truyền giáo, thường được dùng để chỉ những người truyền bá tôn giáo một cách nhiệt tình.
  • Clergyman: Người chức vụ trong tôn giáo, như linh mục hoặc mục sư.
  • Moralist: Người hay dạy về đạo đức, có thể không liên quan đến tôn giáo.
Idioms & Phrasal Verbs:
  • "Preach to the choir": Nói với những người đã đồng ý hoặc hiểu vấn đề, không mang tính thuyết phục.
    • dụ: "Telling me to exercise is like preaching to the choir; I already know it's good for me." (Nói với tôi về việc tập thể dục giống như thuyết giáo với những người đã đồng ý; tôi đã biết điều đó tốt cho tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những bối cảnh không tôn giáo, "preacher" có thể được sử dụng một cách mỉa mai hoặc châm biếm để chỉ những người thói quen chỉ trích hoặc hướng dẫn người khác không thực sự kinh nghiệm.
danh từ
  1. người thuyết giáo, người thuyết pháp
  2. người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời

Synonyms

Comments and discussion on the word "preacher"