Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sermonizer
/'sə:mənaizə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp
  • người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng)
Related words
Comments and discussion on the word "sermonizer"