Characters remaining: 500/500
Translation

preceptor

/pri'septə/
Academic
Friendly

Từ "preceptor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thầy dạy" hoặc "thầy giáo". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt trong các chương trình đào tạo y khoa hoặc giáo dục chuyên nghiệp.

Định nghĩa:
  1. Preceptor: Người hướng dẫn hoặc giảng dạy, thường một giáo viên hoặc huấn luyện viên, người trách nhiệm chỉ dẫn đào tạo cho học sinh hoặc sinh viên trong một lĩnh vực cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The medical student learned a lot from his preceptor during his internship." (Sinh viên y khoa đã học được nhiều từ thầy dạy của mình trong thời gian thực tập.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a preceptor, she played a crucial role in shaping the future practitioners of medicine." ( một thầy dạy, ấy đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các bác sĩ tương lai.)
Các biến thể của từ:
  • Preceptorship: Danh từ chỉ vị trí hoặc vai trò của một preceptor, thường dùng để chỉ chương trình đào tạo nơi preceptor hướng dẫn học sinh.
    • dụ: "He is currently in a preceptorship that focuses on clinical skills." (Anh ấy hiện đang trong một chương trình đào tạo chú trọng vào kỹ năng lâm sàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mentor: Người hướng dẫn hoặc cố vấn, thường kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Instructor: Người dạy học, có thể trong một lớp học chính thức hơn.
  • Tutor: Người dạy kèm, thường làm việc với học sinh một cách riêng lẻ hoặc trong nhóm nhỏ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To take under one’s wing": Nghĩa bảo vệ hướng dẫn một người mới hoặc ít kinh nghiệm hơn.
    • dụ: "She took the new intern under her wing to help him adjust to the work environment."
Chú ý:
  • "Preceptor" thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn trong giáo dục phổ thông, vậy bạn nên lưu ý khi sử dụng từ này.
Tổng kết:

Từ "preceptor" mang ý nghĩa của một người thầy, người hướng dẫn trong một lĩnh vực chuyên môn, thường được sử dụng trong các bối cảnh như y khoa hoặc giáo dục nghề nghiệp.

danh từ
  1. thầy dạy, thầy giáo

Synonyms

Words Containing "preceptor"

Words Mentioning "preceptor"

Comments and discussion on the word "preceptor"