Characters remaining: 500/500
Translation

predestine

/pri:'destin/
Academic
Friendly

Từ "predestine" trong tiếng Anh có nghĩa "định trước" hoặc "quyết định trước" một điều đó, như thể điều đó đã được sắp đặt bởi số phận hoặc một lực lượng siêu nhiên. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi quan niệm rằng số phận của con người đã được định sẵn từ trước.

Cách sử dụng:
  • Predestine (v): Ngoại động từ, có nghĩa định trước.
  • Predestinated (adj): Dùng để chỉ một điều đó đã được định trước.
  • Predestination (n): Danh từ chỉ quá trình hoặc khái niệm định trước.
dụ sử dụng:
  1. Predestine:

    • "Many religious beliefs include the idea that our lives are predestined."
    • (Nhiều niềm tin tôn giáo bao gồm ý tưởng rằng cuộc sống của chúng ta đã được định trước.)
  2. Predestinated:

    • "She felt that her success was predestinated by her hard work."
    • ( ấy cảm thấy rằng sự thành công của mình đã được định trước bởi sự chăm chỉ của mình.)
  3. Predestination:

    • "The concept of predestination has been debated for centuries among theologians."
    • (Khái niệm về sự định trước đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ giữa các nhà thần học.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Foreordain: Cũng có nghĩa định trước, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo.
  • Destine: Nghĩa tương tự, chỉ việc định sẵn cho một mục đích nào đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Fate has predestined us": Số phận đã định sẵn cho chúng ta.
  • "Predestined to fail/succeed": Định sẵn để thất bại/thành công.
Lưu ý:
  • "Predestine" thường gắn liền với các quan điểm tôn giáo triết học, vậy khi sử dụng từ này, bạn có thể cần xem xét ngữ cảnh.
  • Từ này không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo.
ngoại động từ
  1. định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)
  2. (tôn giáo), (như) predestinate

Words Mentioning "predestine"

Comments and discussion on the word "predestine"