Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prefectoral
/pri'fektərəl/ Cách viết khác : (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quận trưởng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th
Related search result for "prefectoral"
Comments and discussion on the word "prefectoral"