Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prematureness
/,premə'tjuənis/ Cách viết khác : (prematurity) /,premə'tjuriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính sớm, tính non, tính yểu
  • tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
Comments and discussion on the word "prematureness"