Characters remaining: 500/500
Translation

probationer

/probationer/
Academic
Friendly

Từ "probationer" trong tiếng Anh có thể hiểu một danh từ chỉ người đang trong thời gian tập sự hoặc thử việc, thường trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục hoặc pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Người đang tập sự: Đây người mới bắt đầu công việc trong một lĩnh vực nào đó đang trong quá trình học hỏi, thực hành để trở thành nhân viên chính thức. dụ, một y tá hoặc bác sĩ mới ra trường sẽ "probationer" trong thời gian đầu làm việc.

  2. Phạm nhân được tạm tha theo dõi: Trong lĩnh vực pháp , "probationer" cũng có thể chỉ đến những người phạm tội nhưng được phép ra ngoài với điều kiện phải tuân theo sự giám sát của cơ quan chức năng.

dụ sử dụng:
  • Người đang tập sự:

    • "She is a probationer nurse at the local hospital." ( ấy một y tá đang tập sự tại bệnh viện địa phương.)
    • "The probationer teacher is learning how to manage a classroom." (Giáo viên tập sự đang học cách quản lý lớp học.)
  • Phạm nhân được tạm tha:

    • "The probationer must meet with their supervisor every week." (Người phạm nhân được tạm tha phải gặp giám sát viên mỗi tuần.)
    • "He was released on probation and is required to adhere to certain conditions." (Anh ấy đã được thả ra với chế độ tạm tha phải tuân thủ một số điều kiện nhất định.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Probation: Thời gian thử việc hoặc thời gian giám sát dành cho phạm nhân.
  • Probationary: Tính từ chỉ liên quan đến thời gian thử việc hoặc tình trạng tạm tha.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intern: Người thực tập, có thể một dạng tập sự nhưng thường không được trả lương.
  • Trainee: Người đang được đào tạo trong một công việc nào đó.
  • Apprentice: Người học nghề, thường trong các lĩnh vực thủ công.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "probationer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - On probation: Trong thời gian thử việc hoặc tạm tha. - "He is on probation for the next six months." (Anh ấy đang trong thời gian thử việc trong sáu tháng tới.)

Kết luận:

Từ "probationer" có nghĩa chính người đang trong quá trình thử nghiệm hoặc tập sự, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như y tế hoặc pháp .

danh từ
  1. người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
  2. (pháp ) phạm nhân được tạm tha theo dõi

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "probationer"