Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
probationary
/probationary/
Jump to user comments
tính từ
  • đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
  • (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Related words
Related search result for "probationary"
Comments and discussion on the word "probationary"