Characters remaining: 500/500
Translation

probative

/probative/
Academic
Friendly

Từ "probative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " khả năng chứng minh" hoặc "để làm chứng cứ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp , điều tra hoặc nghiên cứu, nơi việc chứng minh một điều đó rất quan trọng.

Định nghĩa:
  • Probative: Từ này dùng để chỉ một cái đó có thể cung cấp chứng cứ rõ ràng để hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc một giả thuyết nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The judge ruled that the evidence presented by the prosecution was probative and could be used in court." (Thẩm phán đã quyết định rằng chứng cứ do bên công tố đưa ra tính chất chứng minh có thể được sử dụng tại tòa án.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The study provided probative data that supported the hypothesis." (Nghiên cứu đã cung cấp dữ liệu tính chất chứng minh hỗ trợ cho giả thuyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Probative value": Giá trị chứng minh, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp để chỉ mức độ một chứng cứ có thể hỗ trợ cho một kết luận nhất định.

    • dụ: "The probative value of the witness's testimony was questioned during the trial."
  • "Probative evidence": Chứng cứ sức thuyết phục, thường được dùng để mô tả các loại chứng cứ khả năng chứng minh một điều đó.

    • dụ: "The probative evidence collected at the crime scene was crucial for solving the case."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Evidentiary: Cũng mang nghĩa liên quan đến chứng cứ, nhưng thường được sử dụng khi nói về các quy tắc hoặc tiêu chuẩn về chứng cứ.
  • Demonstrative: Có nghĩa thể hiện hoặc chứng minh một điều đó, nhưng không nhất thiết phải tính chất chứng minh như "probative".
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "probative", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to prove one's point" (để chứng minh quan điểm của ai đó) trong các tình huống thảo luận.
Lưu ý:
  • "Probative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn, vậy trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể không gặp nhiều. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như luật, nghiên cứu hoặc khoa học, từ này rất phổ biến.
tính từ
  1. để chứng minh, để làm chứng cớ

Words Containing "probative"

Comments and discussion on the word "probative"