Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procordé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) động vật tiền sống
  • (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động vật sống đuôi và động vật sống đầu)
Comments and discussion on the word "procordé"