Từ "procuration" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la procuration), có nghĩa là "sự ủy quyền" hoặc "giấy ủy quyền." Khi bạn ủy quyền cho ai đó, bạn cho phép người đó đại diện cho bạn trong một số tình huống nhất định, như thực hiện giao dịch, ký kết hợp đồng, hoặc tham gia vào các quyết định quan trọng khi bạn không có mặt.
Định nghĩa và cách sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Signer une procuration: Ký một giấy ủy quyền.
Donner procuration à quelqu'un: Ủy quyền cho ai đó.
Procuration notariée: Giấy ủy quyền có công chứng.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Mandat: Cũng có nghĩa là ủy quyền, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong luật pháp.
Délégation: Nghĩa là ủy quyền, nhưng thường chỉ việc ủy quyền cho một nhóm hoặc một tổ chức thực hiện một nhiệm vụ.
Các cụm từ và idioms liên quan
Donner un pouvoir: Tương tự như ủy quyền, thường dùng trong ngữ cảnh trao quyền cho ai đó.
Être sous procuration: Được ủy quyền, nghĩa là bạn đang hành động thay cho người khác.
Chú ý khi sử dụng
"Procuration" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính, vì vậy cần lưu ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
Đảm bảo rằng giấy ủy quyền phải được lập rõ ràng để tránh hiểu nhầm hoặc tranh chấp trong tương lai.