Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

procuration

/procuration/
Academic
Friendly

Từ "procuration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la procuration), có nghĩa là "sự ủy quyền" hoặc "giấy ủy quyền." Khi bạn ủy quyền cho ai đó, bạn cho phép người đó đại diện cho bạn trong một số tình huống nhất định, như thực hiện giao dịch, ký kết hợp đồng, hoặc tham gia vào các quyết định quan trọng khi bạn không có mặt.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Procuration (sự ủy quyền): Là hành động hoặc tài liệu cho phép một người khác thực hiện một nhiệm vụ thay cho bạn.
  • Ví dụ:
    • "Je vais signer une procuration pour que mon ami puisse voter à ma place." (Tôi sẽmột giấy ủy quyền để bạn tôi có thể bỏ phiếu thay cho tôi.)
    • "Il est important de rédiger une procuration claire." (Điều quan trọngsoạn thảo một giấy ủy quyền rõ ràng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Signer une procuration: Ký một giấy ủy quyền.
  • Donner procuration à quelqu'un: Ủy quyền cho ai đó.
  • Procuration notariée: Giấy ủy quyềncông chứng.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Mandat: Cũng có nghĩa là ủy quyền, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong luật pháp.
  • Délégation: Nghĩa là ủy quyền, nhưng thường chỉ việc ủy quyền cho một nhóm hoặc một tổ chức thực hiện một nhiệm vụ.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Donner un pouvoir: Tương tự như ủy quyền, thường dùng trong ngữ cảnh trao quyền cho ai đó.
  • Être sous procuration: Được ủy quyền, nghĩabạn đang hành động thay cho người khác.
Chú ý khi sử dụng
  • "Procuration" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháphoặc hành chính, vì vậy cần lưu ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Đảm bảo rằng giấy ủy quyền phải được lập rõ ràng để tránh hiểu nhầm hoặc tranh chấp trong tương lai.
danh từ giống cái
  1. sự ủy quyền
  2. giấy ủy quyền
    • Signer une procuration
      một giấy ủy quyền

Similar Spellings

Words Mentioning "procuration"

Comments and discussion on the word "procuration"