Characters remaining: 500/500
Translation

professer

Academic
Friendly

Từ "professer" trong tiếng Phápmột động từ, mang nghĩa chính là "giảng dạy" hoặc "bày tỏ công khai". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau có một số biến thể bạn cần lưu ý.

Định nghĩa:
  • Professer (động từ):
    • Ngoại động từ: Bày tỏ công khai, tuyên bố.
    • Nội động từ: Giảng dạy.
Các biến thể của từ:
  • Professeur (danh từ): Giáo viên, giảng viên.
    • Ví dụ: "Le professeur de mathématiques est très compétent." (Giáo viên toán rất giỏi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Professer une opinion: Bày tỏ một ý kiến.

    • Ví dụ: "Il a proféré des critiques sur le projet." (Ông ấy đã bày tỏ những chỉ trích về dự án.)
  • Professer une foi: Tuyên bố một đức tin.

    • Ví dụ: "Elle professe une foi chrétienne." ( ấy tuyên bố đức tin Kitô giáo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déclarer: Tuyên bố.

    • Ví dụ: "Il a déclaré ses intentions." (Ông ấy đã tuyên bố ý định của mình.)
  • Enseigner: Giảng dạy (thường chỉ hành động giảng dạy không có nghĩa bày tỏ công khai).

    • Ví dụ: "Elle enseigne les mathématiques." ( ấy giảng dạy toán học.)
Idioms cụm động từ:
  • Professer des idées: Bày tỏ những ý tưởng.
    • Ví dụ: "Il professe des idées novatrices." (Ông ấy bày tỏ những ý tưởng đổi mới.)
Ghi nhớ:
  • "Professer" có thể được sử dụng trong cả hai nghĩagiảng dạy bày tỏ một quan điểm. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
ngoại động từ
  1. bày tỏ công khai, tuyên bố
    • Professer une opinion
      bày tỏ công khai một ý kiến
  2. giảng dạy
    • Professer l'histoire
      giảng dạy sử học
nội động từ
  1. giảng dạy
    • Il professe dans un lycée
      ông ấy giảng dạymột trường trung học

Similar Spellings

Words Mentioning "professer"

Comments and discussion on the word "professer"