Characters remaining: 500/500
Translation

prolétaire

Academic
Friendly

Từ "prolétaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người vô sản" liên quan đến giai cấp công nhân trong xã hội. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từ này theo các khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "prolétaire" (số ít) chỉ những người thuộc giai cấp công nhân, thườngnhững người không sở hữu tư liệu sản xuất sống bằng việc bán sức lao động của mình.
  • Tính từ: "vô sản" (prolétaire) dùng để mô tả những điều liên quan đến giai cấp công nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Les prolétaires luttent pour leurs droits." (Những người vô sản đấu tranh cho quyền lợi của họ.)
    • "Il se considère comme un prolétaire." (Anh ấy xem mìnhmột người vô sản.)
  2. Tính từ:

    • "Le mouvement prolétaire a pris de l'ampleur." (Phong trào vô sản đã phát triển mạnh mẽ.)
    • "Les idées prolétaires se répandent parmi les jeunes." (Các ý tưởng vô sản đang lan tỏa trong giới trẻ.)
Các từ gần giống:
  • Bourgouais (tầng lớp trung lưu): Từ này đối lập với "prolétaire", chỉ những người thuộc giai cấp trung lưu, thườngnhững người sở hữu tư liệu sản xuất.
  • Capitaliste (người tư bản): Chỉ những người sở hữu kiểm soát tư bản, đối lập với "prolétaire".
Từ đồng nghĩa:
  • Ouvrier: (công nhân) cũng có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các nhà máy hoặc công trường.
  • Salarié: (người lao động) chỉ những người làm công ăn lương, có thể bao gồm cả công nhân nhân viên văn phòng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Classe prolétaire: (giai cấp vô sản) là thuật ngữ dùng để mô tả toàn bộ tầng lớp công nhân trong xã hội.
  • Conscience prolétaire: (nhận thức vô sản) chỉ sự nhận thức về những vấn đề quyền lợi của giai cấp công nhân.
Idioms cụm từ:
  • Lutte des classes: (đấu tranh giai cấp) là một khái niệm mô tả xung đột giữa các giai cấp trong xã hội, thườnggiữa giai cấp vô sản tư sản.
  • Prolétariser: (biến thành vô sản) là động từ mô tả quá trình một người trở thành một phần của giai cấp vô sản.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "prolétaire", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất chính trị xã hội, vì vậy ngữ cảnh sử dụngrất quan trọng. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị xã hội, đặc biệttrong cácthuyết Marxist.

danh từ
  1. người vô sản
tính từ
  1. vô sản
    • Classe prolétaire
      giai cấp vô sản

Words Containing "prolétaire"

Comments and discussion on the word "prolétaire"