Characters remaining: 500/500
Translation

promptitude

/promptitude/
Academic
Friendly

Từ "promptitude" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng trong việc thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kịp thời chính xác trong việc đáp ứng yêu cầu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

Định nghĩa:
  • Promptitude (danh từ): Sự mau lẹ, nhanh chóng trong hành động hoặc phản ứng. thể hiện sự chính xác về thời gian thái độ nghiêm túc trong việc thực hiện nhiệm vụ.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Her promptitude in responding to emails impressed her boss." (Sự nhanh chóng trong việc phản hồi email của ấy đã gây ấn tượng với sếp của ấy.)
  2. Trong công việc:

    • "The promptitude of the delivery service ensures that customers receive their orders on time." (Sự mau lẹ của dịch vụ giao hàng đảm bảo rằng khách hàng nhận được đơn hàng của họ đúng thời gian.)
Các biến thể của từ:
  • Prompt (tính từ): Nhanh chóng, kịp thời.

    • dụ: "He gave a prompt reply to the inquiry." (Anh ấy đã một phản hồi nhanh chóng cho câu hỏi.)
  • Promptly (trạng từ): Một cách nhanh chóng.

    • dụ: "Please respond promptly to the invitation." (Xin vui lòng phản hồi nhanh chóng đến lời mời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Quickness (sự nhanh chóng)
  • Swiftness (sự mau lẹ)
  • Alacrity (sự sốt sắng, nhiệt tình)
Từ gần giống:
  • Punctuality (sự đúng giờ) - mặc dù liên quan, nhưng tập trung vào việc đến đúng thời gian hơn sự nhanh chóng trong hành động.
  • Efficiency (sự hiệu quả) - liên quan đến việc hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng tốt nhất.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • On the ball: Nhanh nhạy, kịp thời trong công việc.

    • dụ: "She is always on the ball with her assignments." ( ấy luôn nhanh nhạy với các nhiệm vụ của mình.)
  • In a timely manner: Thực hiện một cách kịp thời.

danh từ
  1. sự mau lẹ, sự nhanh chóng
  2. sự sốt sắng

Synonyms

Comments and discussion on the word "promptitude"