Characters remaining: 500/500
Translation

prononciation

Academic
Friendly

Từ "prononciation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "cách phát âm". Đâymột khái niệm rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, cách phát âm đúng sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn.

Định nghĩa:
  • Prononciation (danh từ giống cái): Cách phát âm của một từ hoặc một cụm từ trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Prononciation correcte: Cách phát âm đúng

    • Il est important d'avoir une prononciation correcte pour être compris.
    • (Điều quan trọng cách phát âm đúng để được hiểu.)
  2. La prononciation d'un mot: Cách phát âm của một từ

    • Je n'ai pas compris la prononciation de ce mot.
    • (Tôi không hiểu cách phát âm của từ này.)
  3. Prononciation phonétique: Phát âm theo phiên âm

    • La prononciation phonétique aide à apprendre une langue.
    • (Phát âm theo phiên âm giúp học một ngôn ngữ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "prononciation" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến phonetics (ngữ âm học), ví dụ như "phonetique" (ngữ âm).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Articulation: Nghĩasự phát âm rõ ràng.

    • L'articulation des mots est essentielle pour une bonne prononciation.
    • (Sự phát âm rõ ràng của các từrất cần thiết cho cách phát âm tốt.)
  • Accent: Nghĩagiọng nói hay cách nhấn trọng âm.

    • Son accent est très marqué.
    • (Giọng của anh ấy rất rõ ràng.)
Idioms cụm động từ:

Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "prononciation", nhưng có một số cách diễn đạt liên quan đến việc phát âm: - Avoir un bon accent: giọng phát âm tốt. - Elle a un bon accent français. - ( ấy giọng phát âm tiếng Pháp tốt.)

Chú ý:

Khi học tiếng Pháp, việc chú ý đến "prononciation" là rất quan trọng, nhiều từ có thể có nghĩa khác nhau nếu phát âm sai. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên nghe người bản ngữ để cải thiện kỹ năng này.

danh từ giống cái
  1. cách phát âm
    • Prononciation correcte
      cách phát âm đúng
  2. (luật học, pháp lý) sự công bố
    • La prononciation d'un arrêt
      sự công bố một quyết định của tòa

Words Mentioning "prononciation"

Comments and discussion on the word "prononciation"