Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for proper noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
sử
sử gia
sử học
sử ký
sứ mệnh
sứ quán
sự thể
sự vật
tác nhân
tam đại
tam điểm
tam giáo
tam thể
tam cấp
tam bản
tai ách
tai nạn
tài sản
tài vụ
sô cô la
sốt rét
sơ mi
sở cầu
sở nguyện
sở thú
sởi
sống trâu
sổ tay
số đông
số hạng
số học
số liệu
số tử vi
sông
sụn
sơn ca
sơn dầu
sơn mài
su hào
su su
tê giác
tê tê
tế bào
tệ tục
tên gọi
ten
tần số
tập quán
tem
than xỉ
thán từ
tháng ngày
than củi
than chì
thái dương
thái độ
thái giám
thám tử
tạp lục
tàu cuốc
tàu hỏa
tay áo
tay nải
tạng phủ
tàn dư
tàn hương
tàn nhang
tàn tích
tản văn
tay vịn
tâm sự
tâm thành
tầm gửi
tấm bé
tân khách
tâm nhĩ
tâm não
tắc xi
tằm
tâm địa
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last