Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proroger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoãn
    • Proroger une assemblée
      hoãn một hội nghị
  • gia hạn
    • Proroger un traité de commerce
      gia hạn một hiệp ước thương mại
Related search result for "proroger"
Comments and discussion on the word "proroger"