Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prothèse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả
    • Prothèse dentaire
      sự lắp răng giả; răng giả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như prothèse
Related search result for "prothèse"
Comments and discussion on the word "prothèse"