Characters remaining: 500/500
Translation

protide

Academic
Friendly

Từ "protide" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le protide) có nghĩa là "protein" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ khoa học được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học dinh dưỡng.

Định nghĩa:
  • Protide (danh từ giống đực) chỉ những hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm protein, polypeptide peptide. Các hợp chất này rất quan trọng cho cơ thể sống chúng tham gia vào nhiều quá trình sinh học như cấu trúc tế bào, enzyme, hormone, nhiều chức năng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les protides sont essentiels à notre santé."
    • (Các protide rất cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Une alimentation riche en protides contribue au développement musculaire."
    • (Một chế độ ăn giàu protide góp phần vào sự phát triển bắp.)
Biến thể:
  • Protéine: Đâydạng số ít của "protide" thường được sử dụng để chỉ các loại protein cụ thể. Ví dụ: "La protéine de soja est très appréciée par les végétariens." (Protein từ đậu nành rất được ưa chuộng bởi người ăn chay.)
  • Protéique: Tính từ liên quan đến protein, ví dụ: "Les aliments protéiques sont importants pour la récupération après l'exercice." (Thực phẩm giàu protein rất quan trọng cho việc phục hồi sau khi tập luyện.)
Từ đồng nghĩa:
  • Protéine: Như đã đề cập, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày để chỉ protein.
  • Albumine: Một loại protein cụ thể, thường trong lòng trắng trứng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực dinh dưỡng, bạn có thể nghe về "les protides" khi nói về thành phần dinh dưỡng của thực phẩm.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "protide", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh dinh dưỡng sức khỏe.
Tóm lại:

"Protide" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học sinh học, thể hiện vai trò thiết yếu của protein trong cơ thể.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) protit

Similar Spellings

Words Mentioning "protide"

Comments and discussion on the word "protide"