Characters remaining: 500/500
Translation

présidentielle

Academic
Friendly

Từ "présidentielle" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về chủ tịch" hoặc "thuộc về tổng thống". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, đặc biệtcác cuộc bầu cử tổng thống hoặc các vấn đề liên quan đến chức danh tổng thống.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Bầu cử tổng thống: "présidentielle" thường được dùng để chỉ các cuộc bầu cử liên quan đến chức vụ tổng thống.

    • Ví dụ: Les élections présidentielles auront lieu en avril. (Cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra vào tháng 4.)
  2. Chế độ tổng thống: Khi nói về các hệ thống chính trị, từ này có thể được dùng để mô tả một chế độ chính trị trong đó tổng thống quyền lực lớn.

    • Ví dụ: La France a un régime présidentiel. (Pháp có một chế độ tổng thống.)
  3. Sắc lệnh tổng thống: "décret présidentiel" là một cụm từ chỉ sắc lệnh do tổng thống ban hành.

    • Ví dụ: Le décret présidentiel a été publié au Journal officiel. (Sắc lệnh tổng thống đã được công bố trên Tạp chí chính thức.)
Các biến thể của từ
  • Président: danh từ, nghĩa là "chủ tịch" hoặc "tổng thống".
  • Présidence: danh từ, nghĩa là "chức vụ tổng thống" hoặc "nhiệm kỳ tổng thống".
  • Présidentiel: tính từ, cũng có nghĩa là "thuộc về tổng thống", thường dùng trong các ngữ cảnh tương tự.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Gouvernemental: có nghĩa là "thuộc về chính phủ", thường được dùng để nói về các vấn đề chính trị nhưng không nhất thiết liên quan đến tổng thống.
  • Politique: có nghĩa là "thuộc về chính trị", có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh chính trị khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
  • Campagne présidentielle: cụm từ này chỉ chiến dịch bầu cử tổng thống.

    • Ví dụ: La campagne présidentielle de cette année est très compétitive. (Chiến dịch bầu cử tổng thống năm nay rất cạnh tranh.)
  • Mandat présidentiel: chỉ nhiệm kỳ của một tổng thống.

    • Ví dụ: Il a été élu pour un mandat présidentiel de cinq ans. (Ông ấy đã được bầu trong một nhiệm kỳ tổng thống kéo dài năm năm.)
Các cụm thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)

Trong ngữ cảnh chính trị, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "présidentielle", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để làm nghĩa, như:

Tóm tắt

Từ "présidentielle" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệtliên quan đến chức vụ tổng thống các cuộc bầu cử.

tính từ
  1. (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống
    • Décret présidentiel
      sắc lệnh của chủ tịch
    • régime présidentiel
      chế độ tổng thống

Words Containing "présidentielle"

Comments and discussion on the word "présidentielle"