Từ "prévoir" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "dự kiến", "dự đoán" hoặc "lên kế hoạch". Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó thường được sử dụng với một tân ngữ đi kèm (người hoặc vật mà hành động hướng đến).
Dự kiến:
Lên kế hoạch:
Prévoir quelque chose: Dự kiến điều gì đó.
Prévoir que: Dự đoán rằng.
Prévisible (tính từ): Có thể dự đoán được.
Prévoyance (danh từ): Sự dự đoán, sự chuẩn bị cho tương lai.
Anticiper: Dự đoán trước, thường nhấn mạnh vào hành động chuẩn bị cho điều gì đó.
Planifier: Lập kế hoạch.
Prévoir à l'avance: Dự kiến trước.
Prévoir le coup: Chuẩn bị cho một tình huống bất ngờ, giống như "lường trước".
Từ "prévoir" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn bàn về kế hoạch, dự đoán sự việc hoặc chuẩn bị cho tương lai.