Characters remaining: 500/500
Translation

pulluler

Academic
Friendly

Từ "pulluler" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "nảy nở lúc nhúc", "nhung nhúc", hoặc "tràn ngập". Khi sử dụng từ này, bạn có thể hình dung ra một tình huống một thứ đó xuất hiện rất nhiều, hay lan tràn ra xung quanh một cách dày đặc.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Nảy nở, phát triển nhanh chóng: Từ "pulluler" thường được dùng để mô tả sự phát triển nhanh chóng của một cái gì đó, ví dụ như cây cối, động vật, hay thậm chíý tưởng.

    • Ví dụ: "Les idées innovantes pullulent dans cette conférence." (Những ý tưởng đổi mới nảy nở trong hội nghị này.)
  2. Nhung nhúc, tràn ngập: cũng có thể thể hiện sự hiện diện dày đặc của một cái gì đó, như côn trùng hay sách vở.

    • Ví dụ: "Les livres pullulent dans cette bibliothèque." (Những quyển sách tràn ngập trong thư viện này.)
Biến Thể:
  • "Pullulent" là dạng số nhiều của động từ này, dùng để chỉ nhiều thứ đang "nảy nở".
  • "Pullulant" có thể dùng như tính từ, miêu tả một tình trạng đang diễn ra.
Từ Gần Giống:
  • "Proliférer": Cũng có nghĩaphát triển nhanh chóng nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
  • "Multiplier": Nghĩatăng lên, nhân lên.
Từ Đồng Nghĩa:
  • "Fleurir": Nở rộ, nhưng thường dành cho hoa.
  • "Se répandre": Lan rộng, nhưng không nhất thiết phảisự nảy nở.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Có thể sử dụng "pulluler" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn để miêu tả sự gia tăng của các hiện tượng xã hội hoặc văn hóa.
    • Ví dụ: "Les mouvements sociaux pullulent dans le monde moderne." (Các phong trào xã hội tràn ngập trong thế giới hiện đại.)
Idioms Phrased Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "pulluler", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm phong phú thêm câu văn.
Chú Ý:
  • Khi sử dụng "pulluler", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp. Từ này thường mang nghĩa tích cực khi nói về sự phát triển sáng tạo, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự hiện diện quá mức hoặc sự ô nhiễm.
nội động từ
  1. nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc
  2. tràn đầy, tràn ngập
    • Ces livres pullulent de toutes parts
      những sách ấy tràn ngập khắp nơi

Similar Spellings

Words Mentioning "pulluler"

Comments and discussion on the word "pulluler"