Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulluler
Jump to user comments
nội động từ
  • nảy nở lúc nhúc, nhung nhúc
  • tràn đầy, tràn ngập
    • Ces livres pullulent de toutes parts
      những sách ấy tràn ngập khắp nơi
Related search result for "pulluler"
Comments and discussion on the word "pulluler"