Characters remaining: 500/500
Translation

pupitre

Academic
Friendly

Từ "pupitre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bàn học sinh" hoặc "bàn viết". Đâymột loại bàn nhỏ, thường được sử dụng trong môi trường học tập, nơi học sinh ngồi để đọc, viết hoặc vẽ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bàn học sinh: Đâyloại bàn thường thấy trong lớp học, nơi học sinh ngồi học. thường có một chỗ để đặt sách vở một bề mặt phẳng để viết.
  2. Bàn viết: Có thể dùng để chỉ bàn làm việc trong văn phòng hoặc tại nhà, nơi người ta có thể viết hoặc làm việc.
  3. Giá nhạc: Trong một số ngữ cảnh, "pupitre" cũng có thể chỉ giá để đặt nhạc (như trong dàn nhạc).
  4. Giá chai: Có thể dùng để chỉ một loại giá đỡ cho chai, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn.
  5. Bàn điều khiển (ở máy tính): Trong lĩnh vực công nghệ, "pupitre" cũng có thể được dùng để chỉ bàn điều khiển hoặc mặt phẳng nơi đặt các thiết bị điện tử.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans la classe, chaque élève a un pupitre. (Trong lớp, mỗi học sinh có một bàn học.)
  • Elle a un pupitre spécial pour jouer de la musique. ( ấy có một giá nhạc đặc biệt để chơi nhạc.)
  • Il utilise son pupitre pour travailler sur l'ordinateur. (Anh ấy sử dụng bàn làm việc của mình để làm việc trên máy tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pupitre de travail: Bàn làm việc.
  • Pupitre de direction: Bàn điều khiển trong một số lĩnh vực như âm thanh, ánh sáng trong một sự kiện.
  • Pupitre de lecture: Giá sách hoặc bàn đọc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Table: Bàn (chung chung, không chỉ dành cho học sinh).
  • Bureau: Bàn làm việc (thường chỉ dành cho người lớn).
  • Écritoire: Bàn viết (nhấn mạnh vào việc viết).
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Prendre des notes sur son pupitre: Ghi chú trên bàn học.
  • Être à son pupitre: Nghĩađang tập trung vào công việc học tập.
Chú ý:
  • Có thể phân biệt "pupitre" với "bureau". "Pupitre" thường chỉ bàn học sinh hoặc bàn nhỏ dùng để viết, trong khi "bureau" thường chỉ bàn lớn hơn, thường sử dụng trong môi trường làm việc.
  • "Pupitre" cũng có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, chỉ đến vị trí hoặc vai trò của một người trong tổ chức (ví dụ, "être au pupitre" có thể chỉ việc đảm nhận một vai trò quan trọng).
  1. bàn học sinh, bàn viết
  2. yên (để đọc, viết vẽ...)
  3. giá nhạc
  4. giá chai
  5. bàn điều khiển (ở máy tính)

Similar Spellings

Words Containing "pupitre"

Words Mentioning "pupitre"

Comments and discussion on the word "pupitre"