Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
purgatoire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) nơi chuộc tội
  • (nghĩa bóng) nơi khổ cực
    • Faire son purgatoire en ce monde
      chịu khổ cực trên đời
Related search result for "purgatoire"
Comments and discussion on the word "purgatoire"