Từ "pursuer" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người đuổi theo" hoặc "người theo đuổi". Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ này.
Định nghĩa:
Người đuổi theo: Một người đang cố gắng theo kịp hoặc bắt một cái gì đó hoặc một ai đó. Ví dụ, một người chạy theo một vận động viên trong một cuộc đua.
Người theo đuổi: Một người đang cố gắng theo đuổi một mục tiêu, lý tưởng hoặc một người khác trong tình yêu. Ví dụ, một người đang cố gắng để thu hút sự chú ý của ai đó mà họ thích.
Người khởi tố, nguyên cáo: Trong lĩnh vực pháp lý, "pursuer" có thể chỉ người khởi kiện hoặc người đưa ra vụ kiện tại tòa án.
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh thể thao: "The pursuer was gaining speed and was close to catching up with the leader." (Người đuổi theo đang tăng tốc và gần như bắt kịp người dẫn đầu.)
Trong bối cảnh tình yêu: "He has been a persistent pursuer of her affection." (Anh ấy luôn là một người theo đuổi kiên trì tình cảm của cô ấy.)
Trong bối cảnh pháp lý: "The pursuer presented their case in front of the judge." (Nguyên cáo đã trình bày vụ kiện của họ trước mặt thẩm phán.)
Các biến thể của từ:
Pursue (động từ): Theo đuổi, đuổi theo. Ví dụ: "She decided to pursue a career in medicine." (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y học.)
Pursuit (danh từ): Hành động theo đuổi. Ví dụ: "The pursuit of happiness is a common goal for many people." (Việc theo đuổi hạnh phúc là mục tiêu chung của nhiều người.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
Thành ngữ (idioms) liên quan:
Chase your dreams: Theo đuổi ước mơ.
In hot pursuit: Trong tình trạng theo đuổi gắt gao, thường là trong bối cảnh truy đuổi.