Từ "pyrénéite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cũng như cách sử dụng và các thông tin liên quan:
Pyrénéite (phát âm: pi-ré-nê-it) là một loại khoáng vật có nguồn gốc từ các dãy núi Pyrenees, nằm giữa Pháp và Tây Ban Nha. Nó thường được biết đến với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, và có thể xuất hiện trong các nghiên cứu địa chất hoặc khoáng vật học.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Hiện tại, không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "pyrénéite" trong tiếng Pháp vì nó là một tên khoáng vật cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói đến các loại khoáng vật khác như: - Quartz (thạch anh) - Calcite (canxit)
Hiện tại không có idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "pyrénéite" vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, có thể gặp các cụm từ như: - Faire des recherches sur (tìm hiểu về) - Étudier les propriétés de (nghiên cứu các tính chất của)
"Pyrénéite" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực khoáng vật học, chỉ một loại khoáng vật cụ thể. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và các khía cạnh địa lý liên quan đến nó.