Characters remaining: 500/500
Translation

pyrénéite

Academic
Friendly

Từ "pyrénéite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cũng như cách sử dụng các thông tin liên quan:

Định nghĩa:

Pyrénéite (phát âm: pi-ré--it) là một loại khoáng vật nguồn gốc từ các dãy núi Pyrenees, nằm giữa Pháp Tây Ban Nha. thường được biết đến với các đặc tính vật hóa học đặc biệt, có thể xuất hiện trong các nghiên cứu địa chất hoặc khoáng vật học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La pyrénéite est un minéral rare." (Pyrénéitemột khoáng vật hiếm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les géologues ont découvert de la pyrénéite dans les montagnes des Pyrénées, ce qui a suscité un grand intérêt dans le domaine de la minéralogie." (Các nhà địa chất đã phát hiện ra pyrénéite trong các dãy núi Pyrenees, điều này đã gây ra một sự quan tâm lớn trong lĩnh vực khoáng vật học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pyrénéen: Tính từ chỉ liên quan đến dãy núi Pyrenees.
  • Pyrénée: Tên gọi của dãy núi này trong tiếng Pháp.
Từ đồng nghĩa các cụm từ:

Hiện tại, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "pyrénéite" trong tiếng Pháp một tên khoáng vật cụ thể. Tuy nhiên, có thể nói đến các loại khoáng vật khác như: - Quartz (thạch anh) - Calcite (canxit)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo khoáng vật học, từ "pyrénéite" có thể được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện của loại khoáng vật này trong một mẫu đất hoặc đá cụ thể.
  • "L'analyse de la pyrénéite a révélé des propriétés uniques qui pourraient avoir des applications industrielles." (Phân tích pyrénéite đã tiết lộ các tính chất độc đáo có thể ứng dụng trong công nghiệp.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "pyrénéite" một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, có thể gặp các cụm từ như: - Faire des recherches sur (tìm hiểu về) - Étudier les propriétés de (nghiên cứu các tính chất của)

Kết luận:

"Pyrénéite" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực khoáng vật học, chỉ một loại khoáng vật cụ thể. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các khía cạnh địaliên quan đến .

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) pireneit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyrénéite"