Characters remaining: 500/500
Translation

parenté

Academic
Friendly

Từ "parenté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la parenté) có nghĩa là "quan hệ họ hàng" hoặc "quan hệ thân thuộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình, bao gồm cả những người liên quan về mặt huyết thống hoặc họ hàng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Quan hệ họ hàng (parenté):

    • Chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình hoặc giữa những người quan hệ huyết thống.
    • Ví dụ: "Ma parenté est très grande." (Gia đình tôi rất đông đúc.)
  2. Parenté trực hệ (parenté directe):

    • mối quan hệ trực tiếp, như cha mẹ, con cái, ông bà.
    • Ví dụ: "La parenté directe inclut les parents et les enfants." (Quan hệ trực hệ bao gồm cha mẹ con cái.)
  3. Parenté ngôn ngữ (parenté linguistique):

    • Dùng để chỉ mối quan hệ giữa các ngôn ngữ hoặc phương ngữ nguồn gốc chung.
    • Ví dụ: "La parenté linguistique entre le français et l'espagnol est évidente." (Mối quan hệ ngôn ngữ giữa tiếng Pháp tiếng Tây Ban Nharõ ràng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Parente: Danh từ giống cái chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ họ hàng.
  • Parent: Danh từ giống đực chỉ người cha, mẹ hoặc bất kỳ ai quan hệ họ hàng.
  • Parental: Tính từ liên quan đến cha mẹ, gia đình.
  • Parente: Chỉ mối quan hệ họ hàng từ phía mẹ hoặc cha.
Từ đồng nghĩa:
  • Famille: Gia đình.
  • Liens de sang: Mối quan hệ huyết thống.
  • Affinité: Sự đồng cảm, tương đồng, có thể chỉ mối quan hệ không huyết thống nhưng vẫn gần gũi.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Être de la même parenté: Nghĩa cùng họ hàng, cùng dòng máu.
    • Ví dụ: "Nous sommes de la même parenté." (Chúng tôi cùng họ hàng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parenté", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ gia đình cho đến ngôn ngữ học. Hãy nhớ rằng "parenté" không chỉ đơn thuầnvề mặt huyết thống mà còn có thể đề cập đến các khía cạnh xã hội văn hóa trong các mối quan hệ.

danh từ giống cái
  1. quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc
    • Parenté directe
      quan hệ thân thuộc trực hệ
    • Parenté linguistique
      quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
  2. bà con họ hàng

Comments and discussion on the word "parenté"