Từ "parenté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la parenté) và có nghĩa là "quan hệ họ hàng" hoặc "quan hệ thân thuộc". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình, bao gồm cả những người có liên quan về mặt huyết thống hoặc họ hàng.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Quan hệ họ hàng (parenté):
Parenté trực hệ (parenté directe):
Là mối quan hệ trực tiếp, như cha mẹ, con cái, ông bà.
Ví dụ: "La parenté directe inclut les parents et les enfants." (Quan hệ trực hệ bao gồm cha mẹ và con cái.)
Parenté ngôn ngữ (parenté linguistique):
Dùng để chỉ mối quan hệ giữa các ngôn ngữ hoặc phương ngữ có nguồn gốc chung.
Ví dụ: "La parenté linguistique entre le français et l'espagnol est évidente." (Mối quan hệ ngôn ngữ giữa tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha là rõ ràng.)
Biến thể và từ gần giống:
Parente: Danh từ giống cái chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ họ hàng.
Parent: Danh từ giống đực chỉ người cha, mẹ hoặc bất kỳ ai có quan hệ họ hàng.
Parental: Tính từ liên quan đến cha mẹ, gia đình.
Parente: Chỉ mối quan hệ họ hàng từ phía mẹ hoặc cha.
Từ đồng nghĩa:
Famille: Gia đình.
Liens de sang: Mối quan hệ huyết thống.
Affinité: Sự đồng cảm, tương đồng, có thể chỉ mối quan hệ không huyết thống nhưng vẫn gần gũi.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "parenté", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ gia đình cho đến ngôn ngữ học. Hãy nhớ rằng "parenté" không chỉ đơn thuần là về mặt huyết thống mà còn có thể đề cập đến các khía cạnh xã hội và văn hóa trong các mối quan hệ.