Từ "périssable" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dễ hỏng" hoặc "có thể mất đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm, đặc biệt là thực phẩm, có thể bị hư hỏng hoặc không còn giá trị sau một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte alimentaire:
Les fruits et légumes sont des denrées périssables. (Trái cây và rau củ là thực phẩm dễ hỏng.)
Il est important de conserver les aliments périssables au réfrigérateur. (Việc bảo quản thực phẩm dễ hỏng trong tủ lạnh là rất quan trọng.)
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Éphémère: Thường chỉ những thứ không bền lâu, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Fragile: Dễ vỡ, dễ hỏng, nhưng không nhất thiết liên quan đến thời gian.
Idioms và cụm động từ:
"Saisir l'instant": Nắm bắt khoảnh khắc, liên quan đến ý tưởng rằng mọi thứ đều tạm thời và cần được trân trọng ngay lúc này.
"Passer comme un éclair": Trôi qua nhanh chóng, chỉ sự tạm thời của sự vật, sự việc.
Kết luận:
Từ "périssable" không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực thực phẩm mà còn mang trong mình một triết lý về sự tạm thời của cuộc sống.