Characters remaining: 500/500
Translation

périssable

Academic
Friendly

Từ "périssable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ hỏng" hoặc "có thể mất đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm, đặc biệtthực phẩm, có thể bị hư hỏng hoặc không còn giá trị sau một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa:
  • Périssable: Tính từ chỉ những thứ dễ hỏng, có thể mất đi giá trị hoặc chất lượng theo thời gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte alimentaire:

    • Les fruits et légumes sont des denrées périssables. (Trái cây rau củthực phẩm dễ hỏng.)
    • Il est important de conserver les aliments périssables au réfrigérateur. (Việc bảo quản thực phẩm dễ hỏng trong tủ lạnhrất quan trọng.)
  2. Trong bối cảnh khác:

    • La beauté est périssable. (Sắc đẹp có thể tàn phai.)
    • Les souvenirs peuvent être périssables si on ne les préserve pas. (Ký ức có thể tan biến nếu không được gìn giữ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Périssable có thể được dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc văn học để nói về sự tạm thời sự thay đổi của mọi thứ trong cuộc sống.
    • Tout ce qui est périssable nous rappelle l'importance de vivre pleinement le moment présent. (Tất cả những dễ hỏng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc sống trọn vẹn từng khoảnh khắc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Périssabilité (danh từ): Khả năng dễ hỏng.
    • La périssabilité des aliments est un sujet de préoccupation pour les consommateurs. (Khả năng dễ hỏng của thực phẩmmột vấn đề được người tiêu dùng quan tâm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éphémère: Thường chỉ những thứ không bền lâu, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
    • Les fleurs sont souvent éphémères. (Hoa thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.)
  • Fragile: Dễ vỡ, dễ hỏng, nhưng không nhất thiết liên quan đến thời gian.
    • Cette vase en verre est très fragile. (Chiếc bình này bằng thủy tinh rất dễ vỡ.)
Idioms cụm động từ:
  • "Saisir l'instant": Nắm bắt khoảnh khắc, liên quan đến ý tưởng rằng mọi thứ đều tạm thời cần được trân trọng ngay lúc này.
  • "Passer comme un éclair": Trôi qua nhanh chóng, chỉ sự tạm thời của sự vật, sự việc.
Kết luận:

Từ "périssable" không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực thực phẩm mà còn mang trong mình một triếtvề sự tạm thời của cuộc sống.

tính từ
  1. có thể mất đi, có thể tàn đi
    • La beauté est périssable
      sắc đẹp có thể tàn đi
  2. có thể hỏng đi, dễ hỏng
    • Denrées périssable
      thực phẩm dễ hỏng

Words Containing "périssable"

Comments and discussion on the word "périssable"