Từ "éternel" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đời đời", "bất diệt", hay "vĩnh viễn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều không bao giờ thay đổi, kéo dài mãi mãi, hoặc những khái niệm có tính chất vĩnh cửu.
Ví dụ sử dụng:
Reconnaissance éternelle: "Sự biết ơn đời đời" - Câu này có thể được dùng để nói về lòng biết ơn mà một người dành cho người khác trong suốt cuộc đời.
Haine éternelle: "Mối thù bất diệt" - Diễn tả một cuộc thù hận kéo dài không có hồi kết.
Causeur éternel: "Người nói dai" - Chỉ những người có thói quen nói chuyện không ngừng.
Plaintes éternelles: "Sự than phiền dai dẳng" - Những lời phàn nàn mà không bao giờ ngừng lại.
Sommeil éternel: "Giấc ngủ nghìn thu" - Biểu thị hàm ý về cái chết.
Vérité éternelle: "Chân lý muôn thuở" - Những sự thật không bao giờ thay đổi theo thời gian.
Biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi sử dụng "éternel" trong các câu văn, bạn có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn. Ví dụ, "amour éternel" (tình yêu vĩnh cửu) có thể được sử dụng trong thơ ca hoặc văn học để miêu tả một tình yêu không bao giờ phai nhạt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Infini: Có nghĩa là "vô hạn", "không giới hạn".
Permanent: Nghĩa là "vĩnh viễn", tuy nhiên từ này thường chỉ trạng thái không thay đổi trong một khoảng thời gian cụ thể hơn là tính vĩnh cửu.
Idioms và Phrasal Verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng "éternel", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt đúng. Từ này có thể mang tính chất tích cực (như tình yêu, chân lý) hoặc tiêu cực (như thù hận, than phiền) tùy vào cách sử dụng trong câu.