Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quán tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Tính chất của mọi vật bảo toàn vận tốc của mình khi không chịu lực nào tác dụng hoặc khi chịu tác dụng của những lực cân bằng nhau. 2. Phản xạ, phản ứng theo thói quen của cơ thể: nghiêng người tránh theo quán tính.
Related search result for "quán tính"
Comments and discussion on the word "quán tính"