Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quạ in Vietnamese - English dictionary
cánh quạt
cánh quạt gió
cô quạnh
dơi quạ
hình quạt
hiu quạnh
khăn mỏ quạ
mông quạnh
nhài quạt
quàng quạc
quàu quạu
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ quạ
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt hòm
quạt kéo
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quằn quại
quờ quạng
quệch quạc
rẻ quạt