Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
quốc lộ
quốc ngữ
quốc phòng
quốc sử quán
quốc tế
quốc tế hóa
quốc tế ngữ
quốc tử giám
quốc tịch
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc văn
quốc xã
quệch quạc
quện
quệt
quệt trầu
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quị
quịt
quý
quý mến
quýnh
quýt
quăm quắm
quăn
quăn queo
quăng
queo quắt
quyền quý
ra quân
râu quặp
rẻ quạt
sá quản
sáng quắc
sâu quảng
sĩ quan
sở quan
sứ quán
sổ quỹ
siêu đế quốc
siêu quần
siêu quốc gia
sinh quán
sung quân
sơ qua
tai quái
tay quay
tác quái
tòng quân
túng quẫn
tẩm quất
tập quán
tứ quý
tổ quốc
tổng quát
tham quan
thanh quản
thành quả
thái quá
thôn quê
thông qua
thế giới quan
thủ quân
thủ quỹ
thiếu sinh quân
thiều quang
thoáng qua
tiếp quản
toàn quốc
trải qua
trực quan
tương quan
uốn quanh
vòng quanh
vinh quang
xoay quanh
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last