Characters remaining: 500/500
Translation

quaker

/'kweikə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "quaker" nguồn gốc từ tiếng Anh "Quaker," dùng để chỉ những người theo đạo Quakers, một nhóm tôn giáo được thành lập vào thế kỷ 17 tại Anh. Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng như một danh từ giống đực có nghĩa là "tín đồ phái Quaker" hoặc "tín đồ phái giáo hữu."

Định nghĩa:
  • Quaker (danh từ giống đực): Tín đồ của phái Quaker, một phong trào tôn giáo nhấn mạnh đến sự trải nghiệm cá nhân sự tìm kiếm chânqua sự im lặng, cầu nguyện thiền định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est un quaker engagé dans les actions humanitaires." (Anh ấymột tín đồ Quaker tham gia vào các hoạt động nhân đạo.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les quakers croient en la paix et en la justice sociale, ce qui les pousse à s'opposer à la guerre." (Các tín đồ Quaker tin vào hòa bình công bằng xã hội, điều này khiến họ phản đối chiến tranh.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Quakerisme (danh từ): Phong trào hoặc tín ngưỡng của phái Quaker. Ví dụ: "Le quakerisme met l'accent sur l'égalité et la simplicité." (Quakerisme nhấn mạnh đến sự bình đẳng giản dị.)

  • Quaker, quakerie (danh từ): Có thể được dùng để chỉ những người hoặc nhóm thuộc phái Quaker, nhưng thường ít gặp hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Religieux (tín đồ tôn giáo): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ tín đồ nào của một tôn giáo.
  • Secte (tiểu phái): Một từ có thể chỉ một nhóm tôn giáo nhỏ hơn, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến từ "quaker," nhưng bạn có thể thường thấy các cụm từ như "vivre en communauté" (sống trong cộng đồng), điều này thường liên quan đến cách các tín đồ Quaker sống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quaker," bạn nên phân biệt giữa nghĩa tôn giáo các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu chỉ đến một nhóm tín đồ cụ thể. Khi nói về các tín đồ tôn giáo khác, bạn có thể sử dụng từ "croyant" (tín đồ) hoặc "fidèle" (người trung thành với tôn giáo) để không gây nhầm lẫn.

danh từ giống đực
  1. tín đồ phái Quây , tín đồ phái Giáo hữu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quaker"