Từ tiếng Pháp "quaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh "Quaker," dùng để chỉ những người theo đạo Quakers, một nhóm tôn giáo được thành lập vào thế kỷ 17 tại Anh. Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng như một danh từ giống đực và có nghĩa là "tín đồ phái Quaker" hoặc "tín đồ phái giáo hữu."
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Quakerisme (danh từ): Phong trào hoặc tín ngưỡng của phái Quaker. Ví dụ: "Le quakerisme met l'accent sur l'égalité et la simplicité." (Quakerisme nhấn mạnh đến sự bình đẳng và giản dị.)
Quaker, quakerie (danh từ): Có thể được dùng để chỉ những người hoặc nhóm thuộc phái Quaker, nhưng thường ít gặp hơn.
Khi sử dụng từ "quaker," bạn nên phân biệt rõ giữa nghĩa tôn giáo và các ngữ cảnh khác, vì từ này chủ yếu chỉ đến một nhóm tín đồ cụ thể. Khi nói về các tín đồ tôn giáo khác, bạn có thể sử dụng từ "croyant" (tín đồ) hoặc "fidèle" (người trung thành với tôn giáo) để không gây nhầm lẫn.