Characters remaining: 500/500
Translation

qualification

/,kwɔlifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "qualification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la qualification) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh từ này được sử dụng. Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này:

Ý nghĩa chính của từ "qualification":
  1. Sự chỉ phẩm chất:

    • Đâynghĩa liên quan đến việc xác định đặc điểm, phẩm chất của một đối tượng nào đó.
    • Ví dụ: "Sa qualification en tant qu'expert est indiscutable." (Chuyên môn của anh ấy với tư cáchmột chuyên giakhông thể bàn cãi.)
  2. Sự thẩm định (ngôn ngữ học):

    • Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "qualification" có thể liên quan đến việc đánh giá hoặc phân loại các yếu tố ngôn ngữ.
    • Ví dụ: "La qualification des mots dans une phrase est essentielle pour comprendre le sens." (Việc phân loại các từ trong một câurất cần thiết để hiểu nghĩa.)
  3. Sự hạn định trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ:

    • Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp, thể hiện trình độ hoặc khả năng của một cá nhân.
    • Ví dụ: "Il a obtenu une qualification en ingénierie." (Anh ấy đã nhận được bằng cấp về kỹ thuật.)
  4. Đặc cách:

    • Trong thể thao, "qualification" có thể đề cập đến việc đủ điều kiện hoặc nhận được sự cho phép tham gia vào một sự kiện thể thao.
    • Ví dụ: "L'équipe a réussi sa qualification pour la finale." (Đội đã thành công trong việc đủ điều kiện tham dự trận chung kết.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Qualifier (động từ): Có nghĩa là "định nghĩa", "phân loại" hoặc "được đánh giá".

    • Ví dụ: "Il faut qualifier les résultats pour mieux les analyser." (Cần phải phân loại các kết quả để phân tích tốt hơn.)
  • Qualité (danh từ giống cái): Nghĩa là "chất lượng", thường đi kèm với "qualification" trong bối cảnh đánh giá.

    • Ví dụ: "La qualité du produit nécessite une bonne qualification." (Chất lượng sản phẩm yêu cầu một sự đánh giá tốt.)
Các từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Attestation: Giấy chứng nhận, thường được sử dụng để chỉ một chứng chỉ hoặc bằng cấp.
  • Certification: Chứng nhận, thường liên quan đến việc công nhận khả năng hoặc trình độ của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh chuyên nghiệp, từ "qualification" thường được sử dụng trong các tài liệu, hồ sơ xin việc hoặc trong các cuộc phỏng vấn để nói về trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • Ví dụ nâng cao: "Les qualifications requises pour ce poste incluent un diplôme universitaire et plusieurs années d'expérience." (Những yêu cầu về trình độ cho vị trí này bao gồm một bằng đại học nhiều năm kinh nghiệm.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "qualification" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "avoir une bonne qualification" (có một trình độ tốt) hoặc "se qualifier pour" (đủ điều kiện cho).
danh từ giống cái
  1. sự gọi là
  2. (tôn giáo) sự thẩm định
  3. (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định
  4. trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ
  5. (thể dục thể thao) đặc cách

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "qualification"

Comments and discussion on the word "qualification"