Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
qualyfied
/'kwɔlifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
  • có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
    • in a qualyfied statement
      một lời tuyên bố dè dặt
    • in a qualyfied sence
      theo nghĩa hẹp
Comments and discussion on the word "qualyfied"