Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
quaternion
/kwə'tə:njən/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ bốn
  • tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi
  • (toán học) Quatenion
Related search result for "quaternion"
Comments and discussion on the word "quaternion"