Characters remaining: 500/500
Translation

questionner

Academic
Friendly

Từ "questionner" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là "hỏi" hoặc "chất vấn". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một người muốn tìm hiểu thông tin từ người khác.

Định nghĩa:
  • Questionner: Hỏi, chất vấn. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang nghĩatra hỏi một cách nghiêm túc hoặc tra tấn (chỉ trong trường hợp đặc biệt không phổ biến).
Cách sử dụng:
  1. Hỏi thông tin:

    • "Je vais questionner le professeur sur le devoir." (Tôi sẽ hỏi giáo viên về bài tập.)
  2. Chất vấn:

    • "Le policier a questionné le suspect pendant des heures." (Cảnh sát đã chất vấn nghi phạm trong nhiều giờ.)
  3. Tra hỏi (trong ngữ cảnh điều tra):

    • "Les enquêteurs ont questionné plusieurs témoins." (Các điều tra viên đã hỏi nhiều nhân chứng.)
Biến thể của từ:
  • Question (danh từ): câu hỏi
  • Questionnement (danh từ): sự đặt câu hỏi, sự chất vấn
  • Questionneur (danh từ): người hỏi
Từ gần giống:
  • Interroger: cũng có nghĩa là "hỏi" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi đề cập đến việc hỏi trong điều tra.
    • Ví dụ: "Le juge a interrogé le témoin." (Thẩm phán đã hỏi nhân chứng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Demander: hỏi, yêu cầu (có thể không nghiêm trọng bằng "questionner").
  • Sonder: thăm dò, hỏi một cách nhẹ nhàng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Questionner sur: hỏi về điều .
    • Ví dụ: "Il a questionné sur le projet." (Anh ấy đã hỏi về dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Questionner à propos de: hỏi về một vấn đề cụ thể.
    • Ví dụ: "Elle a questionné à propos de son avenir." ( ấy đã hỏi về tương lai của mình.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "questionner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này có thể mang nghĩa nghiêm túc hơn so với chỉ đơn thuầnhỏi.
ngoại động từ
  1. hỏi, chất vấn
  2. (sử học) tra tấn

Comments and discussion on the word "questionner"