Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
questure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • Phòng tài vụ (quốc hội Pháp)
  • (sử học) chức quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính (cổ La Mã)
Related search result for "questure"
Comments and discussion on the word "questure"