Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
qui ước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. qui: phép tắc; ước: hẹn nhau) Thoả thuận trước với nhau là sẽ cùng theo: Tôn trọng những điều đã qui ước.
Comments and discussion on the word "qui ước"