Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
qui trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. qui: trù tính; trình: đường đi, cách thức) Thứ tự các bước tiến hành trong một quá trình sản xuất: Qui trình công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế và kĩ thuật hiện nay.
Comments and discussion on the word "qui trình"