Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rác rưởi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Rác nói chung: Sân đầy rác rưởi. 2. Cặn bã, tệ nạn: Những rác rưởi do chế độ cũ để lại.
Related search result for "rác rưởi"
Comments and discussion on the word "rác rưởi"