Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réactiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khơi lại, phục hoạt
    • Réactiver le feu
      khơi lại ngọn lửa
    • Réactiver une maladie
      phục hoạt một bệnh
Related search result for "réactiver"
  • Words contain "réactiver" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    phục hoạt bôn ba
Comments and discussion on the word "réactiver"