Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récepteur
Jump to user comments
tính từ
  • thu
    • Poste récepteur
      đài thu
  • (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm
    • Organe récepteur de l'oreille interne
      cơ quan nhận cảm của tai trong
danh từ giống đực
  • máy thu
    • Récepteur acoustique
      máy thu âm thanh
    • Récepteur de radiodiffusion
      máy thu thanh
    • Récepteur de télévision
      máy thu vô tuyến truyền hình
    • Récepteur télégraphique
      máy thu điện tín
    • Récepteur radiophonique
      máy thu vô tuyến điện thoại
    • Récepteur vidéo
      máy thu viđêô
    • Récepteur autosynchrone
      xenxin-thu
    • Récepteur à bande latérale unique
      máy thu thanh một băng
    • Récepteur à batteries
      máy thu thanh chạy pin
    • Récepteur de couleur
      máy thu hình màu
    • Récepteur de courant
      máy thu dòng điện
    • Récepteur sur écran/récepteur à projection
      máy thu có màn chiếu
    • Récepteur à large bande
      đài thu thanh dải rộng
    • Récepteur à modulation de fréquence
      máy thu có biến điệu tần số
    • Récepteur à multicanaux multistandards
      máy thu nhiều kênh theo nhiều quy chuẩn
  • ống nghe (điện thoại)
  • (sinh vật học, sinh lý học) cơ quan nhận cảm, cơ quan thụ cảm
Related words
Related search result for "récepteur"
Comments and discussion on the word "récepteur"