Characters remaining: 500/500
Translation

réemployer

Academic
Friendly

Từ "réemployer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "sử dụng lại" hoặc "tái sử dụng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hoặc "tái") động từ "employer" (có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thực hiện").

Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ cơ bản:

    • "Nous devons réemployer les matériaux pour économiser de l'argent." (Chúng ta cần tái sử dụng các vật liệu để tiết kiệm tiền.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans le cadre du développement durable, il est essentiel de réemployer les ressources." (Trong khuôn khổ phát triển bền vững, việc tái sử dụng tài nguyênđiều thiết yếu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Emploi: Danh từ "emploi" có nghĩa là "sự sử dụng", "công việc".
  • Emploie: Biến thể của "employer" trong ngôi thứ ba số ít của hiện tại, ví dụ: "Il emploie des méthodes modernes." (Anh ấy sử dụng các phương pháp hiện đại.)
Nghĩa khác nhau:
  • "Réemployer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tái sử dụng vật liệu, sản phẩm hoặc phương pháp. có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, kinh tế, công nghệ, giáo dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réutiliser: Cũng có nghĩa là "tái sử dụng", nhưng thường được dùng khi nói về việc sử dụng lại một cách trực tiếp, như trong việc tái sử dụng chai nhựa hay túi xách.
  • Recycler: Nghĩa là "tái chế", chỉ việc xửcác chất liệu để tái tạo thành sản phẩm mới.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "L'économie circulaire": Kinh tế tuần hoàn, một khái niệm liên quan đến việc tái sử dụng tái chế tài nguyên.
  • "Réduire, réutiliser, recycler": Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế - một nguyên tắc trong bảo vệ môi trường.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc luận văn về bảo vệ môi trường, bạn có thể nói: "Il est important de réemployer les objets au lieu de les jeter." (Việc tái sử dụng đồ vật thay vì vứt bỏrất quan trọng.)
ngoại động từ
  1. như remployer

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réemployer"