Từ "réemployer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "sử dụng lại" hoặc "tái sử dụng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hoặc "tái") và động từ "employer" (có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thực hiện").
Cách sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Emploi: Danh từ "emploi" có nghĩa là "sự sử dụng", "công việc".
Emploie: Biến thể của "employer" trong ngôi thứ ba số ít của hiện tại, ví dụ: "Il emploie des méthodes modernes." (Anh ấy sử dụng các phương pháp hiện đại.)
Nghĩa khác nhau:
"Réemployer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tái sử dụng vật liệu, sản phẩm hoặc phương pháp. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, kinh tế, công nghệ, và giáo dục.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Réutiliser: Cũng có nghĩa là "tái sử dụng", nhưng thường được dùng khi nói về việc sử dụng lại một cách trực tiếp, như trong việc tái sử dụng chai nhựa hay túi xách.
Recycler: Nghĩa là "tái chế", chỉ việc xử lý các chất liệu để tái tạo thành sản phẩm mới.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"L'économie circulaire": Kinh tế tuần hoàn, một khái niệm liên quan đến việc tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
"Réduire, réutiliser, recycler": Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế - một nguyên tắc trong bảo vệ môi trường.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: